Thực đơn
Thành_viên:Windrain CÁC NHÀ NƯỚC CỦA BULGARIAMệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Tỷ lệ (Ag) | Số lượng đúc | Giá thành | Thời giá (06/2021) | Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 LEVA - THÂN VƯƠNG FERDINAND I (1887 - 1908) | ||||||||
[[File:5 leva Ferdinand I - 1894.png|thumb|center|350px| 5 leva Ferdinand I - 1894]] | 1894 | 37.0 mm | 25,0 gr (22,5 gr) | 90.0% | 1.800.000 | 1.700.000 72,96$ | ||
100 LEVA - BORIS III 1947 - 1964 | ||||||||
[[File:100 leva Boris III 1934.png|thumb|center|350px| 100 Leva Boris III - 1963]] | 1934 - 1937 | 34,0 mm | 20,0 gr (10,0 gr) | 50,0% | 2.505.777 | 400.000 17,17$ |
Thực đơn
Thành_viên:Windrain CÁC NHÀ NƯỚC CỦA BULGARIALiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành phố México Thành phố (Việt Nam) Thành ủy Đà Nẵng Thành Long Thành nhà HồTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành_viên:Windrain http://nghiencuuquocte.org/2021/11/29/vo-van-ba-di... https://en.numista.com/vous/index.php?ct=coin%7CDa... https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:ListFil... https://thanhnien.vn/lich-su-nam-ky-thuoc-phap-pos... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-...